Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reindeer lichen


noun
an erect greyish branching lichen of Arctic and even some north temperate regions constituting the chief food for reindeer and caribou and sometimes being eaten by humans
Syn:
reindeer moss, arctic moss, Cladonia rangiferina
Hypernyms:
lichen
Member Holonyms:
Cladonia, genus Cladonia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.